CÁC LƯỢNG TỪ thường dùng trong tiếng Trung Quốc
Học tiếng Trung miễn phí chấm com - tháng 4 03, 2018 -
lượng từ, lượng từ thông dụng tiếng trung, lượng từ thường gặp tiếng trung, lượng từ tiếng trung quốc, ngữ pháp tiếng trung, tiếng trung, Video
Lượng từ - rất nhiều bạn khiếp sợ cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung. Nhưng trên thực tế, các bạn chỉ gặp một số lượng từ nhất định. Trong bài viết này tôi sẽ giới thiệu với các bạn các lượng từ thường dùng trong tiếng Trung Quốc. Hi vọng nó có thể giúp các bạn nắm vững hơn và nhớ được nhiều lượng từ trong tiếng Trung Quốc.
DANH LƯỢNG TỪ
把 [bă] (刀子,尺,牙刷,梳子,钥匙,伞,椅子)
杯 [bèi] (水,牛奶,咖啡,茶,酒)
本 [běn] (书,杂志,画报,词典,字典,小说,地图)
册 [cè] (书)
层 [céng] (楼,台阶,奶油,皮儿)
打 [dá] (纸)
滴 [dī] (水,油,酒,眼目)
点 [diăn] (水,酒,东西,事)
顶 [díng] (帽子)
段 [duàn] (路,时间,文章,话)
堆 [duī] (东西,粮食,草,木头,煤)
队 [duì] (战士)
对 [duì] (花瓶,沙龙,枕头)
吨 [dùn] (钢,煤,大米,花生)
朵 [duŏ] (花,云)
封 [fēng] (信,电报)
副 [fù] (手套,眼镜)
个 [gè] (人,学生,朋友,同志,学校,医院,国家,书架,面包,杯子,碗,汉字,符号)
根 [gēn] (竹子,棍子,针)
公尺 [gōngchĭ] (布)
公斤 [gōngjīn] (水)
公里 [gònglĭ] (路)
公顷 [gòngqĭng] (土地,地)
行 [háng] (字)
户 [hù] (人家)
架 [jiā] (机器,飞机)
间 [jiān] (屋子,房子,病房)
件 [jiàn] (衣服,毛衣,衬衫,大衣,上衣,行李,事情)
届 [jiè] (会)
句 [jù] (话,汉语,英语)
克 [kè] (糖,水果,点心,金子)
棵 [kè] (树,草,白菜)
颗 [kē] (星,心,子弹)
课 [kè] (书,课文)
口 [kŏu] (人,井,猪)
块 [kuài] (钱,糖,面包,点心,毛衣,毛绢,肥皂,黑板)
类 [lèi] (人,问题)
粒 [lì] (种子,子弹)
列 [liè] (火车)
辆 [liàng] (车,汽车,自行车,摩托车,坦克)
米 [mì] (布)
[youtube https://www.youtube.com/watch?v=ZDXCgkzXQjY&w=560&h=315]
面 [miàn] (镜子)
名 [míng] (学生,记者)
幕 [mù] (剧,话剧,歌剧)
排 [pái] (人,树,房子)
批 [pì] (货,产品)
匹 [pĭ] (马,布,绸子)
篇 [piān] (文章,论文)
片 [piàn] (肉,面包,药,草地,树林)
平方公里 [píngfānggōnglĭ] (地,土地)
瓶 [pĭng] (啤酒,香水)
群 [qún] (孩子,羊,鸭)
首 [shŏu] (歌,诗)
双 [shuàng] (鞋,袜子,筷子,手)
所 [suŏ] (学校,医院)
台 [tái] (机器,打字机)
套 [tào] (衣服,房子,家具,房间)
条 [tiáo] (鱼,狗,黄瓜,毛巾,床单,船,路,裙子,腿,裤子)
筒 [tŏng] (牙膏,鞋油)
头 [tóu] (牛,骆驼)
位 [wèi] (老人,先生,专家,英雄,模范,朋友,客人)
项 [xiàng] (任务,建议,工程)
样 [yāng] (点心,东西)
页 [yè] (书,纸)
张 [zhāng] (纸,报,画儿,票,邮票,照片,桌子,床,嘴,脸)
支 [zhì] (笔,钢笔,毛笔,铅笔,圆珠笔,粉笔,枪,歌)
只 [zhì] (猫,狼,鸡,鸽子,眼睛,耳朵,箱子,手,脚)
种 [zhŏng] (布,锻子,水果,蔬菜,事情,东西,人,意见)
幢 [zhuàng] (房子)
座 [zuò] (山,楼,城市,桥,宫殿,庙,塔,宾馆)
ĐỘNG LƯỢNG TỪ
遍 [biàn] (看,说,写,念,听,抄,翻译)
场 [chăng] (下雨,打球)
次 [cì] (去,找,来,参,观)
顿 [dùn] (持,打,骂)
回 [huí] (看,送)
趟 [tàng] (去,来)
下儿 [xiàr] (打,敲,摇,想,玩,讨论)阵 [zhèn] (刮风)
st
[youtube https://www.youtube.com/watch?v=N8o848QBajo&w=560&h=315]
Các lượng từ thông dụng trong tiếng Trung Quốc
DANH LƯỢNG TỪ
把 [bă] (刀子,尺,牙刷,梳子,钥匙,伞,椅子)
杯 [bèi] (水,牛奶,咖啡,茶,酒)
本 [běn] (书,杂志,画报,词典,字典,小说,地图)
册 [cè] (书)
层 [céng] (楼,台阶,奶油,皮儿)
打 [dá] (纸)
滴 [dī] (水,油,酒,眼目)
点 [diăn] (水,酒,东西,事)
顶 [díng] (帽子)
段 [duàn] (路,时间,文章,话)
堆 [duī] (东西,粮食,草,木头,煤)
队 [duì] (战士)
对 [duì] (花瓶,沙龙,枕头)
吨 [dùn] (钢,煤,大米,花生)
朵 [duŏ] (花,云)
封 [fēng] (信,电报)
副 [fù] (手套,眼镜)
个 [gè] (人,学生,朋友,同志,学校,医院,国家,书架,面包,杯子,碗,汉字,符号)
根 [gēn] (竹子,棍子,针)
公尺 [gōngchĭ] (布)
公斤 [gōngjīn] (水)
公里 [gònglĭ] (路)
公顷 [gòngqĭng] (土地,地)
行 [háng] (字)
户 [hù] (人家)
架 [jiā] (机器,飞机)
间 [jiān] (屋子,房子,病房)
件 [jiàn] (衣服,毛衣,衬衫,大衣,上衣,行李,事情)
届 [jiè] (会)
句 [jù] (话,汉语,英语)
克 [kè] (糖,水果,点心,金子)
棵 [kè] (树,草,白菜)
颗 [kē] (星,心,子弹)
课 [kè] (书,课文)
口 [kŏu] (人,井,猪)
块 [kuài] (钱,糖,面包,点心,毛衣,毛绢,肥皂,黑板)
类 [lèi] (人,问题)
粒 [lì] (种子,子弹)
列 [liè] (火车)
辆 [liàng] (车,汽车,自行车,摩托车,坦克)
米 [mì] (布)
[youtube https://www.youtube.com/watch?v=ZDXCgkzXQjY&w=560&h=315]
面 [miàn] (镜子)
名 [míng] (学生,记者)
幕 [mù] (剧,话剧,歌剧)
排 [pái] (人,树,房子)
批 [pì] (货,产品)
匹 [pĭ] (马,布,绸子)
篇 [piān] (文章,论文)
片 [piàn] (肉,面包,药,草地,树林)
平方公里 [píngfānggōnglĭ] (地,土地)
瓶 [pĭng] (啤酒,香水)
群 [qún] (孩子,羊,鸭)
首 [shŏu] (歌,诗)
双 [shuàng] (鞋,袜子,筷子,手)
所 [suŏ] (学校,医院)
台 [tái] (机器,打字机)
套 [tào] (衣服,房子,家具,房间)
条 [tiáo] (鱼,狗,黄瓜,毛巾,床单,船,路,裙子,腿,裤子)
筒 [tŏng] (牙膏,鞋油)
头 [tóu] (牛,骆驼)
位 [wèi] (老人,先生,专家,英雄,模范,朋友,客人)
项 [xiàng] (任务,建议,工程)
样 [yāng] (点心,东西)
页 [yè] (书,纸)
张 [zhāng] (纸,报,画儿,票,邮票,照片,桌子,床,嘴,脸)
支 [zhì] (笔,钢笔,毛笔,铅笔,圆珠笔,粉笔,枪,歌)
只 [zhì] (猫,狼,鸡,鸽子,眼睛,耳朵,箱子,手,脚)
种 [zhŏng] (布,锻子,水果,蔬菜,事情,东西,人,意见)
幢 [zhuàng] (房子)
座 [zuò] (山,楼,城市,桥,宫殿,庙,塔,宾馆)
ĐỘNG LƯỢNG TỪ
遍 [biàn] (看,说,写,念,听,抄,翻译)
场 [chăng] (下雨,打球)
次 [cì] (去,找,来,参,观)
顿 [dùn] (持,打,骂)
回 [huí] (看,送)
趟 [tàng] (去,来)
下儿 [xiàr] (打,敲,摇,想,玩,讨论)阵 [zhèn] (刮风)
st
[youtube https://www.youtube.com/watch?v=N8o848QBajo&w=560&h=315]