Học tiếng trung online|Đơn vị khối lượng trong tiếng trung
Học tiếng Trung miễn phí chấm com - tháng 12 06, 2018 -
1 lạng tiếng trung, 1 tạ tiếng trung, 1 tấn tiếng trung, 1g tiếng trung, đơn vị khối lượng trong tiếng trung, học tiếng trung online, ib trong tiếng trung, khối lượng trong tiếng trung, một lạng trong tiếng trung, một tạ trong tiếng trung, một tấn tiếng trung, từ vựng tiếng trung
Như chúng ta biết đơn vị khối lượng là một phần rất phổ biến trong từ vựng tiếng Trung. Vậy chúng ta biết được những đơn vị khối lượng nào trong tiếng Trung. Ngoài kg ra bạn còn biết các đơn vị nào khác trong tiếng Trung. 1 g, 1 lạng, 1 tấn, 1 tạ trong tiếng Trung bạn có biết là gì không? Hãy cùng học tiếng Trung online cùng Nguyễn Hữu Dương giải đáp phần này nhé.
Mời các bạn cùng xem video bên dưới đề có thể hiểu rõ hơn về đơn vị khối lượng tỏng tiếng Trung.
https://youtu.be/VMduiGz33Ds
1- 公斤 Gōngjīn: Cân VN
1 cân VN = 1kg
2- 斤 jīn: Cân Trung Quốc
1 cân Trung Quốc = 0,5 kg
3- 公担 Gōng dàn: tạ Việt Nam
1 tạ = 100kg担 dàn: tạ Trung Quốc
1 tạ Trung Quốc = 50kg VN
吨 dūn: tấn
1 tấn = 1000kg
两 Liang = lạng TQ
公两 Gōng liǎng = lạng VN
1 lạng VN = 2 lạng TQ=100g
克 Kè = gram (g)
1kg = 1000g
毫克 Háokè = mini gram (mg)
1g = 1000mg
微克 Wēikè = Microgram (μg)
1mg = 1000 μg
奈克 Nài kè = nanogram (ng)
纳克 Nà kè
1 μg = 1000 ng
克拉 Kèlā = Carat (ct)
1克拉(ct)=0.2克(g)
磅 Bàng = Pound (ib)
1 ib =0.45359237 kg
1 kg = 2.20462262 pound
- Đăng ký SUBSCRIBE cho kênh mình nhé: https://goo.gl/SjktdW
- Facebook: https://goo.gl/Gwq9Z7
- Group facebook: https://goo.gl/DxWUKZ
- Fanpage: https://goo.gl/hK4ifu
Bộ bài giảng giáo trình hán ngữ và giáo trình hán ngữ nghe nói: https://tiengtrunghanoi.net/category/giao-trinh-han-ngu-bo-moi/
Đơn vị khối lượng trong tiếng trung
Mời các bạn cùng xem video bên dưới đề có thể hiểu rõ hơn về đơn vị khối lượng tỏng tiếng Trung.
Xem video
https://youtu.be/VMduiGz33Ds
1- 公斤 Gōngjīn: Cân VN
1 cân VN = 1kg
2- 斤 jīn: Cân Trung Quốc
1 cân Trung Quốc = 0,5 kg
3- 公担 Gōng dàn: tạ Việt Nam
1 tạ = 100kg担 dàn: tạ Trung Quốc
1 tạ Trung Quốc = 50kg VN
吨 dūn: tấn
1 tấn = 1000kg
两 Liang = lạng TQ
公两 Gōng liǎng = lạng VN
1 lạng VN = 2 lạng TQ=100g
克 Kè = gram (g)
1kg = 1000g
毫克 Háokè = mini gram (mg)
1g = 1000mg
微克 Wēikè = Microgram (μg)
1mg = 1000 μg
奈克 Nài kè = nanogram (ng)
纳克 Nà kè
1 μg = 1000 ng
克拉 Kèlā = Carat (ct)
1克拉(ct)=0.2克(g)
磅 Bàng = Pound (ib)
1 ib =0.45359237 kg
1 kg = 2.20462262 pound
- Đăng ký SUBSCRIBE cho kênh mình nhé: https://goo.gl/SjktdW
- Facebook: https://goo.gl/Gwq9Z7
- Group facebook: https://goo.gl/DxWUKZ
- Fanpage: https://goo.gl/hK4ifu
Bộ bài giảng giáo trình hán ngữ và giáo trình hán ngữ nghe nói: https://tiengtrunghanoi.net/category/giao-trinh-han-ngu-bo-moi/