Bài tập trắc nghiệm hết quyển 2 giáo trình hán ngữ - học tiếng TrungQuốc
Học tiếng Trung miễn phí chấm com - tháng 5 06, 2020 -
bài tập tiếng trung quốc, giáo trình hán ngữ, giáo trình hán ngữ quyển 2, luyện tập tiếng trung, quyển 2 giáo trình hán ngữ
Học tiếng Trung online - Với mỗi cuốn giáo trình kết thúc chúng ta cần phải kiểm tra lại trình độ của bản thân xem chúng ta nắm được từ vựng và ngữ pháp đến đâu. Trong bài này, chúng ta cùng nhau làm thử một bài tập trắc nghiệm hết quyển 2 giáo trình hán ngữ nhé.
Các bạn viết đáp án xuống bên dưới phần bình luận để tôi có thể chữa và gửi đáp án đến các bạn nhé. Link đáp án có ở bên dưới cùng bài viết nhé
Các bạn viết đáp án xuống bên dưới phần bình luận để tôi có thể chữa và gửi đáp án đến các bạn nhé. Link đáp án có ở bên dưới cùng bài viết nhé
Xem thêm:
1. 我A跟同学B一起C练习D汉语。(常)
2. 那个A班长B是我C朋友D哥哥。(的)
3. 我同学病A了,B我C买很多药D。(给他)
4. 星期六A和星期日B我C常D看足球比赛(不)
5. A星期天B她C买汉越词典了。(上)
6. 我A买书,B买C两支D铅笔。(还)
7. 你们A两个B是哪个C学校D学生?(的)
8. A他B常C给我D写信。(不)
9. 他A很B喜欢C听音乐,我D很喜欢听音乐(也)
10. 我来中国两个月了,可是只A会B说C汉语 D。(一点儿)
11. 他A的词典B在C他的椅子上D?(为什么)
12. 我认识了一个A新B中国C朋友D。(的)
13. 王兰有个好朋友,她A现在B学习C中国科学D。(在北京大学)
14. 你的A那B中国C钢笔D多少钱?(两枝)
15. 王经理忙A了,请你坐B那儿等C,她马上就来D。(一会儿)
16. 这A是B我们C的教室。(不)
17. 你A去B做C什么?(那儿)
18. 今天A我们B去C你家看电视。(都)
19. 他去A宿舍看B张老师C.(了)
20. A你B看C什么画报?(哥哥)
21. 他打电话来告诉我,他现在——美国学习了 A. 是 B.到 C.往 D.在
22. 明天是建国的生日。我们给他这本词典,他——喜欢。
A.一会儿 B.一定 C.一点儿 D.一些
23. 去年和今年夏天这个时间,他——--去中国学习汉语。 A.还 B.在 C.都 D.又
24. 请问,您二——是从哪国来的? A.个 B.口 C.位 D.十
25. 这个学校真大,有多少——教室? A.间 B.号码 C.个 D.张
26. 北京的秋天真美——。 A.啊 B.呢 C.吗 D.了
27. 那个大书店就——张老师家旁边。 A.从 B.在 C.是 D.有
28. 你的东西在这儿,你朋友的——? A.吗 B.吧 C.呢 D.了
29. 我——英语,可是我的英语不太好。 A.知道 B.会 C.认识 D.要
30. 这件白毛衣的样子——。 A.不错 B.没错儿 C.大 D.小
31. 明天晚上我会——你打电话,现在我有点儿忙。 A.跟 B.和 C.往 D.给
32. 我想先去买书,——再找个地方吃饭。 A.以前 B.以后 C.然后 D. 最后
33. 他的房间在——号楼。A.两 B.十两 C.两十 D.二
34. 今天下午,我和我朋友——去河内商店买东西。 (一起/ 一共/ 跟)
35. 欢迎你们——我家来玩儿。(到/ 走/往)
36. 学生们都说今天的练习——难了。(很/非常/太)
37. 今天的电影不好,我们班---------去了几个同学。(常常/只有/只)
38. 你们——是我的好朋友。 (很/真/ 特别)
39. 来到大学以后,老师——我们介绍了学校的情况。(给/往/带)
40. 你知道吗?他不---------- 说汉语. (应该/能/说)
đáp án: https://www.hoctiengtrungmienphi.com/2018/06/bai-tap-giao-trinh-han-ngu-het-quyen-2.html
Giáo trình hán ngữ quyển 1 full:
https://www.hoctiengtrungmienphi.com/2019/07/tu-hoc-tieng-trung-quoc-online-mien-phi.htmlGiáo trình hán ngữ quyển 2 full: https://www.hoctiengtrungmienphi.com/2019/12/bai-giang-giao-trinh-han-ngu-quyen-2.htmlGiáo trình hán ngữ quyển 3 full: https://www.hoctiengtrungmienphi.com/2020/03/giao-trinh-han-ngu-quyen-3-full-bao-gom.html
Giáo trình hán ngữ quyển 4 full: Xem tại đây
https://www.hoctiengtrungmienphi.com/2019/07/tu-hoc-tieng-trung-quoc-online-mien-phi.htmlGiáo trình hán ngữ quyển 2 full: https://www.hoctiengtrungmienphi.com/2019/12/bai-giang-giao-trinh-han-ngu-quyen-2.htmlGiáo trình hán ngữ quyển 3 full: https://www.hoctiengtrungmienphi.com/2020/03/giao-trinh-han-ngu-quyen-3-full-bao-gom.html
Giáo trình hán ngữ quyển 4 full: Xem tại đây
Giáo trình hán ngữ quyển 5 full: Xem tại đây
Giáo trình hán ngữ quyển 6 full: Xem tại đây
Kết nối với chúng tôi thông qua:- Facebook: https://goo.gl/Gwq9Z7- Group facebook: https://goo.gl/DxWUKZ- Fanpage: https://goo.gl/hK4ifu
1.Chọn vị trí đúng của từ trong ngặc
1. 我A跟同学B一起C练习D汉语。(常)
2. 那个A班长B是我C朋友D哥哥。(的)
3. 我同学病A了,B我C买很多药D。(给他)
4. 星期六A和星期日B我C常D看足球比赛(不)
5. A星期天B她C买汉越词典了。(上)
6. 我A买书,B买C两支D铅笔。(还)
7. 你们A两个B是哪个C学校D学生?(的)
8. A他B常C给我D写信。(不)
9. 他A很B喜欢C听音乐,我D很喜欢听音乐(也)
10. 我来中国两个月了,可是只A会B说C汉语 D。(一点儿)
11. 他A的词典B在C他的椅子上D?(为什么)
12. 我认识了一个A新B中国C朋友D。(的)
13. 王兰有个好朋友,她A现在B学习C中国科学D。(在北京大学)
14. 你的A那B中国C钢笔D多少钱?(两枝)
15. 王经理忙A了,请你坐B那儿等C,她马上就来D。(一会儿)
16. 这A是B我们C的教室。(不)
17. 你A去B做C什么?(那儿)
18. 今天A我们B去C你家看电视。(都)
19. 他去A宿舍看B张老师C.(了)
20. A你B看C什么画报?(哥哥)
2. Chọn đáp án đúng điền vào chỗ gạch dưới
21. 他打电话来告诉我,他现在——美国学习了 A. 是 B.到 C.往 D.在
22. 明天是建国的生日。我们给他这本词典,他——喜欢。
A.一会儿 B.一定 C.一点儿 D.一些
23. 去年和今年夏天这个时间,他——--去中国学习汉语。 A.还 B.在 C.都 D.又
24. 请问,您二——是从哪国来的? A.个 B.口 C.位 D.十
25. 这个学校真大,有多少——教室? A.间 B.号码 C.个 D.张
26. 北京的秋天真美——。 A.啊 B.呢 C.吗 D.了
27. 那个大书店就——张老师家旁边。 A.从 B.在 C.是 D.有
28. 你的东西在这儿,你朋友的——? A.吗 B.吧 C.呢 D.了
29. 我——英语,可是我的英语不太好。 A.知道 B.会 C.认识 D.要
30. 这件白毛衣的样子——。 A.不错 B.没错儿 C.大 D.小
31. 明天晚上我会——你打电话,现在我有点儿忙。 A.跟 B.和 C.往 D.给
32. 我想先去买书,——再找个地方吃饭。 A.以前 B.以后 C.然后 D. 最后
33. 他的房间在——号楼。A.两 B.十两 C.两十 D.二
3. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
34. 今天下午,我和我朋友——去河内商店买东西。 (一起/ 一共/ 跟)
35. 欢迎你们——我家来玩儿。(到/ 走/往)
36. 学生们都说今天的练习——难了。(很/非常/太)
37. 今天的电影不好,我们班---------去了几个同学。(常常/只有/只)
38. 你们——是我的好朋友。 (很/真/ 特别)
39. 来到大学以后,老师——我们介绍了学校的情况。(给/往/带)
40. 你知道吗?他不---------- 说汉语. (应该/能/说)
Link đáp án
đáp án: https://www.hoctiengtrungmienphi.com/2018/06/bai-tap-giao-trinh-han-ngu-het-quyen-2.html