Category Archives: phim cổ trang

Từ vựng tiếng Trung – từ vựng phim cổ trang

Từ vựng thường gặp trong phim cổ trang Trung Quốc: Chức vị: 1.皇上 /huáng shàng/: hoàng thượng 2.王爷 /wáng yé/: vương gia 3.皇后 /huáng hòu/: hoàng hậu 4.太后 /tài hòu/: thái hậu 5.皇子 /huáng zǐ /: hoàng tử 6.太子 /tài zǐ/: thái tử 7.太子妃 /tài zǐ fēi /: thái tử phi 8.娘娘 /niáng niang/: nương nương 9.公主 / gōng zhǔ/: công chúa 10.贝勒爷 /bèi lè […]