các từ vựng này được mình sưu tầm trên mạng và gửi lại các bạn để tiện theo dõi và học tập. 1 Văn phòng 办公室 Bàngōngshì2 Phòng hành chính nhân sự 行政人事部 xíngzhèng rénshì bù3 Phòng Tài chính kế toán 财务会计部 cáiwù kuàijì bù4 Phòng kinh doanh 销售部 xiāoshòu bù5 Phòng kế hoạch sản […]